Trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk (Hankuk University of Foreign Studies - HUFS) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với việc đào tạo ngôn ngữ và nghiên cứu quốc tế. Thành lập vào ngày 20 tháng 4 năm 1954, HUFS được thành lập với mục tiêu đào tạo những cá nhân có khả năng đóng góp vào sự phát triển ngoại giao, kinh tế và văn hóa của đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Với hơn 60 năm phát triển, HUFS đã trở thành ngôi trường tiên phong trong giáo dục ngôn ngữ và văn hóa, cung cấp các chương trình đa dạng và chuyên sâu, giúp sinh viên có khả năng giao tiếp, làm việc trong các môi trường quốc tế. HUFS luôn duy trì vị trí trong top các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc và Châu Á trong nhiều bảng xếp hạng uy tín.
Thông tin chung
- Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
- Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies
- Tên viết tắt: HUFS
- Năm thành lập: 1954
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 27,351 (3,690 sinh viên sau Đại học)
- Phí học tiếng Hàn: 6,520,000 KRW/ năm
- Phí ký túc xá: 640,000 – 1,300,000 KRW /6 tháng
- Địa chỉ:
Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
Global Campus: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup,Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
- Website: hufs.ac.kr
I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC HANKUK
Tổng quan về trường
Một trong những yếu tố đặc biệt làm nên sự khác biệt của HUFS là môi trường học tập quốc tế đa dạng và mối quan hệ hợp tác mạnh mẽ với các trường đại học, tổ chức trên toàn thế giới. HUFS hiện có mối quan hệ đối tác với hơn 500 trường đại học và viện nghiên cứu tại 100 quốc gia, cung cấp cho sinh viên những cơ hội trao đổi học thuật, nghiên cứu và thực tập quốc tế.
Mỗi năm, HUFS thu hút hàng nghìn sinh viên quốc tế đến từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một môi trường học tập toàn cầu hóa và đa văn hóa. Sinh viên tại HUFS có thể dễ dàng tìm kiếm những cơ hội học tập và giao lưu văn hóa với các bạn học quốc tế, từ đó mở rộng mạng lưới quan hệ và kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ.
Trường có hai cơ sở chính:
Seoul Campus: Nằm ở quận Dongdaemun, Seoul - một khu vực trung tâm đầy sôi động và năng động của thủ đô, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận với các hoạt động văn hóa, kinh tế của Hàn Quốc. Cơ sở này tập trung các khoa học về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội.
Global Campus (Yongin Campus): Nằm tại thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul khoảng 50km về phía nam. Đây là khuôn viên rộng lớn với không gian học tập hiện đại, nhiều cây xanh, và cơ sở vật chất tiên tiến, đặc biệt tập trung vào các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật và kinh tế.
Campus
Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
Global Campus: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup,Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
Các cơ sở của HUFS được trang bị đầy đủ các tiện ích như thư viện lớn, phòng thí nghiệm ngôn ngữ, ký túc xá hiện đại và các khu thể thao, văn hóa nhằm phục vụ cho nhu cầu học tập và giải trí của sinh viên.
Học viện trực thuộc
Học viện tiếng Anh
Học viện Ngôn ngữ phương Tây
Học viện Ngôn ngữ phương Đông
Học viện Khoa học xã hội
Học viện luật
Học viện Kinh doanh và Kinh tế
Học viện Giáo dục
Học viện Nghiên cứu Tây Âu và Mỹ
Học viện Nghiên cứu Đông và Trung Âu
Học viện Nghiên cứu châu Á và châu Phi
Học viện Nhân văn
Học viện Khoa học tự nhiên
Học viện Thông tin và Kỹ thuật công nghiệp
Ban nghiên cứu quốc tế
- Thành tích nổi bật của trường
Tổng thống Barack Obama cũng đã từng đến thăm Chương trình đào tạo ngôn ngữ của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Xếp thứ 1 trên tổng số các trường đại học năm 2016 (theo báo Chung Ang ) và xếp thứ 13 Châu Á ( theo báo Chosun)
2 năm liên tiếp xếp hạng thứ 2 trong bảng xếp hạng các trường Đại học của tờ báo lớn thứ 3 Seoul – JoongAng ilbo
Hankuk xếp hạng thứ 3 các trường Đại học Hàn Quốc trong cuộc bình xét về chỉ số hài lòng khách hàng quốc gia (National Customer Satisfaction Index) năm 2007.
Sự phát triển vững mạnh của trường được minh chứng qua các hoạt động như: Trường là đối tác của hơn 400 trường đại học tại 93 quốc gia.
Được bình chọn là cơ quan giáo dục chuyên môn đào tạo các ngôn ngữ đặc biệt.
Trường cung cấp dữ liệu cho các trang từ điển đa ngôn ngữ hàng đầu Hàn Quốc (NAVER, Daum)
Đặc biệt: Trưởng nổi tiếng với danh sách cựu sinh viên theo học như: Kim Joon, Park Sungwoong, Seo Min Jeong, Gene Yoon (chủ tịch Fila Hàn Quốc), Kim Sung Ryung (Hoa hậu Hàn Quốc 1988), Ahn Sung Ki, Woo Hyelim (Wonder Girls), Soo Ae…
Điều kiện du học trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) | | ✓ | ✓ |
Đã có bằng Cử nhân | | | ✓ |
II. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Học phí
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thông tin khóa học | 10 tuần/ 1 kỳ |
Phí xét hồ sơ | 60,000 KRW |
Học phí | 6,520,000 KRW/ năm |
2. Chương trình đào tạo
Cấp độ | Nội dung đào tạo |
Sơ cấp (Cấp 1) | Học và thực hành các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết cơ bản Học và thực hành các cách diễn đạt cơ bản (tự giới thiệu, sở thích, thời tiết…)
|
Sơ cấp (Cấp 2) | |
Trung cấp (Cấp 3) | Vận dụng đa dạng các phương thức biểu đạt Diễn đạt trôi chảy ý kiến cá nhân trong các tình huống phỏng vấn, diễn kịch.
|
Trung cấp (Cấp 4) | Học tập các phương thức biểu đạt cao cấp. Diễn đạt chuyên sâu thông qua thảo luận về các tài liệu báo chí, truyền thông.
|
Cao cấp (Cấp 5) | Vận dụng kiến thức về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Sử dụng nhuần nhuyễn các thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn.
|
Cao cấp (Cấp 6) | |
Tiếng Hàn thông – biên dịch | Giảng dạy các lý thuyết cơ bản về thông – biên dịch Luyện tập thông – biên dịch theo từng ngôn ngữ (Anh, Trung, Nhật, Việt, Nga)
|
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Chuyên ngành – Học phí
Mức học phí tại HUFS phụ thuộc vào ngành học và chương trình đào tạo. Thông thường, học phí dao động từ 3,232,000 KRW/1 kỳ đến 4,556,000 KRW đối với bậc đại học. Đối với các chương trình sau đại học, học phí có thể cao hơn, đặc biệt là đối với các chương trình quốc tế.
HUFS cung cấp nhiều loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế và sinh viên có thành tích học tập xuất sắc. Các học bổng này bao gồm học bổng toàn phần và bán phần, dựa trên kết quả học tập, năng lực ngôn ngữ và đóng góp vào các hoạt động cộng đồng của sinh viên.
HUFS cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ bậc đại học đến sau đại học với sự đa dạng về ngành học, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực ngôn ngữ và quan hệ quốc tế:
Ngôn ngữ và văn hóa: HUFS giảng dạy hơn 45 ngôn ngữ trên thế giới, bao gồm các ngôn ngữ phổ biến như Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Nga, Trung, Nhật, và các ngôn ngữ ít phổ biến hơn như Ả Rập, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, và các ngôn ngữ châu Phi. Chương trình học không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn bao gồm các khóa học về văn hóa, lịch sử và xã hội của các khu vực tương ứng.
Quan hệ quốc tế và khoa học xã hội: Các ngành học như quan hệ quốc tế, luật quốc tế, kinh tế quốc tế, chính trị học, và ngoại giao đều được HUFS phát triển mạnh mẽ. Sinh viên được tiếp cận với các chương trình học chuyên sâu về ngoại giao và hợp tác toàn cầu, đặc biệt phù hợp cho những ai có mong muốn làm việc trong lĩnh vực chính trị hoặc các tổ chức quốc tế.
Kinh doanh và Thương mại quốc tế: Các chương trình đào tạo kinh doanh tại HUFS tập trung vào việc phát triển kỹ năng lãnh đạo, quản lý và thương mại quốc tế, cung cấp cho sinh viên kiến thức sâu rộng về thị trường toàn cầu.
HUFS cũng cung cấp các chương trình đào tạo liên ngành, kết hợp giữa ngôn ngữ và các lĩnh vực khác như truyền thông, giáo dục, công nghệ, nhằm tạo nên những thế hệ chuyên gia đa năng có thể thích ứng với xu hướng toàn cầu hóa.
SEOUL CAMPUS |
Tiếng Anh | | 3,232,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ phương Tây | Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Nga Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ý Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Hà Lan Tiếng vùng Scandinavia
| 4,163,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ & văn hóa châu Á | Tiếng Indo-Malay Tiếng Ả rập Tiếng Thái Tiếng Việt Nam Tiếng Hindi Tiếng Ba Tư Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng vùng Azerbaijan Tiếng Mông Cổ Tiếng Ba Tư
| 3,629,000 KRW |
Trung Quốc học | | 3,629,000 KRW |
Nhật Bản học | Ngôn ngữ và văn học Nhật Nhật học tổng hợp
| 3,629,000 KRW |
Khoa học xã hội | | 3,629,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế | Kinh tế quốc tế & Luật Kinh tế
| |
Quản trị kinh doanh | | |
Sư phạm | Sư phạm Anh Sư phạm Pháp Sư phạm Đức Sư phạm Trung Sư phạm Hàn
| 3,629,000 KRW |
Quốc tế học | | |
KFL | | |
YONGIN CAMPUS |
Nhân văn | | 3,629,000 KRW |
Biên phiên dịch | Anh Pháp Đức Ý Trung Nhật Ả Rập Thái Tây Ban Nha Indo-Malay
| 4,359,000 KRW |
Nghiên cứu Trung và Đông Âu | Ba Lan Romani Cộng hòa Séc và Slovak Hungary Nam Slavia Ukraina
| 3,629,000 KRW |
Nghiên cứu Quốc tế và khu vực | | 3,629,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế | | |
Khoa học tự nhiên | | 4,164,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật máy tính & hệ thống điện tử Kỹ thuật thông tin truyền thông Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật công nghiệp & quản lý
| 4,556,000 KRW |
Kỹ thuật y sinh | | |
2. Học bổng
Loại học bổng | Đối tượng | Giá trị | Điều kiện |
President | SV năm nhấtvà SV trao đổi | 100% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 5% điểm đầu vào |
Vice-President | 50% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 10% điểm đầu vào |
Văn phòng đào tạo quốc tế | 1,000,000 KRW & phí trúng tuyển | Top 20% điểm đầu vào |
HUFS Global A | Phí trúng tuyển | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường |
HUFS Global B | Phí trúng tuyển & một nửa học phí 1 năm | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường và đạt Topik 5 |
HUFS Global Campus | 30% học phí 4 năm / 2-3 năm dành cho SV trao đổi | Sinh viên nhập học vào Global Campus & điểm đầu vào từ 80 trở lên |
Language Excellent Scholarship A | 1,500,000 KRW | TOPIK 6 / iBT TOEFL 110-120 / IELTS 8.0 – 9.0 |
Language Excellent Scholarship B | 700,000 KRW | TOPIK 5 / iBT TOEFL 100-109 / IELTS 7.0 – 7.5 |
TOPIK 5 & 6 | SV đang theo học tại trường | 300.000 – 500.000 KRW / kỳ | 12 tín chỉ trở lên |
Học bổng GPA | Từ 700,000 KRW trở lên cho 1 kỳ | GPA 3.5 trở lên |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Chuyên ngành đào tạo
Khối | Chuyên ngành |
CAO HỌC CƠ BẢN |
Nhân văn | Ngôn ngữ Anh Văn học Anh Ngôn ngữ và Văn học Pháp Ngôn ngữ và Văn học Đức Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha Ngôn ngữ và Văn học Ý Ngôn ngữ và Văn học Scandinavia Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Văn hóa Hàn – Trung Ngôn ngữ và Văn học Đông Âu Ngôn ngữ nhận thức Thông tin – Ghi chép Ngôn ngữ Ấn Độ – Biên dịch tiếng châu Á Văn học và văn hóa cổ đại Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Triết học Content văn hóa toàn cầu Biên dịch tiếng Anh Ngôn ngữ và Văn học Nga Ngôn ngữ và Văn học Bồ Đào Nha Ngôn ngữ và Văn học Đức Ngôn ngữ và Văn học châu Phi Văn học so sánh Xã hội học Thổ Nhĩ Kỳ – Trung Á – Mông Cổ TESOL
|
Xã hội | Quan hệ quốc tế Hành chính công Ngoại thương Thông tin quản lý Giáo dục học Luật Kinh tế Kinh doanh quốc tế Chính trị – Ngoại giao Truyền thông Kinh doanh Thể thao toàn cầu
|
Tự nhiên | Toán học Thống kê Vật lý Công nghệ môi trường Hóa học Công nghệ sinh học
|
Kỹ thuật | |
CAO HỌC THÔNG – BIÊN DỊCH |
CAO HỌC KHU VỰC QUỐC TẾ |
Hệ Thạc sĩ | |
Hệ Tiến sĩ | Hàn Quốc học Quốc tế học Khu vực quốc tế học
|
CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH LUẬT |
CAO HỌC KINH DOANH |
|
CAO HỌC SƯ PHẠM |
Khóa đào tạo giáo viên Giáo dục nghiên cứu – thực hành tiểu luận Giáo dục tiếng Anh trẻ em Sư phạm mầm non Giáo dục tổng hơp nhân tài sáng tạo Giáo dục phát triển bền vững Tư vấn tâm lý Sư phạm Lịch sử Sư phạm Xã hội cơ bản Sư phạm Tin học Sư phạm tiếng Hàn Sư phạm Toán Sư phạm tiếng Anh Sư phạm tiếng Nhật
|
CAO HỌC NGÔN LUẬN CHÍNH TRỊ |
|
CAO HỌC TESOL (hệ tiếng Anh) |
Sư phạm tiếng Anh Kỹ thuật – Chất liệu ELT
|
CAO HỌC KFL |
|
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
Đời sống sinh viên tại HUFS rất sôi động với nhiều hoạt động ngoại khóa và các câu lạc bộ sinh viên. HUFS có hơn 100 câu lạc bộ bao gồm các lĩnh vực văn hóa, thể thao, nghệ thuật, nghiên cứu, và các nhóm ngôn ngữ, giúp sinh viên phát triển cả về mặt học thuật lẫn cá nhân.
Trường còn tổ chức nhiều sự kiện thường niên như Ngày hội quốc tế, Hội thảo văn hóa và các chương trình giao lưu quốc tế nhằm thúc đẩy sự kết nối giữa sinh viên và giảng viên.
1. Seoul Campus
Phòng 2 người: 1,091,000 won
Phòng 3 người: 873,000 won
2. Global Campus
Phòng 2 người (KTX 2): 1,244,000 KRW
Phòng 2 người (KTX 1): 930,000 KRW
Phòng 4 người (KTX 1): 600,000 KRW
Trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk là nơi lý tưởng dành cho những sinh viên có đam mê về ngôn ngữ, văn hóa và mong muốn xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực quốc tế. Với môi trường học tập toàn cầu hóa, chương trình giảng dạy đa dạng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, HUFS tiếp tục khẳng định vị thế của mình là một trong những trường đại học hàng đầu về ngoại ngữ và quan hệ quốc tế tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn du học Hàn Quốc thì hãy liên hệ ngay với du học Hải An để được tư vấn chi tiết về lộ trình nhé!
—-------------------
DU HỌC HẢI AN - AN TÂM DU HỌC HÀN QUỐC
Văn phòng: Tầng 5 toà nhà Moritz 1014 phạm văn Đồng, phường Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
CS đào tạo 1: 674/7 Xa Lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
CS đào tạo 2: 213 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Hotline: 034 915 3368